Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung nấu
* verb
- to heat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nung nấu
* dtừ|- heat, pine/languish (with), torment oneself, suffer torments, be in torment/torture; hot, burning|= lòng căm thù nung nấu a smouldering hatred
* Từ tham khảo/words other:
-
chắt trai
-
chất trùng hợp
-
chất tựa muối
-
chất tùng lam
-
chất ức chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung nấu
* Từ tham khảo/words other:
- chắt trai
- chất trùng hợp
- chất tựa muối
- chất tùng lam
- chất ức chế