Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nực nội
- Hot, sultry
=Thời tiết nực nội+The weather is sultry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nực nội
- hot, sultry|= thời tiết nực nội the weather is sultry|- close, stuffy|= một ngày nực nội sultry day, swelteringly hot day
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu sành
-
chậu sắt
-
chầu say bí tỉ
-
chậu tắm
-
châu tam giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nực nội
* Từ tham khảo/words other:
- chậu sành
- chậu sắt
- chầu say bí tỉ
- chậu tắm
- châu tam giác