Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậu sành
- a glazed earthenware dish
* Từ tham khảo/words other:
-
hầu phòng
-
hậu phòng
-
hậu phụ
-
hậu phương
-
hậu quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậu sành
* Từ tham khảo/words other:
- hầu phòng
- hậu phòng
- hậu phụ
- hậu phương
- hậu quả