Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ công gia chánh
- domestic science (housework, cooking, needlework); household arts
* Từ tham khảo/words other:
-
gác không cửa sổ
-
gác lại
-
gác lên
-
gác lửng
-
gác mỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ công gia chánh
* Từ tham khảo/words other:
- gác không cửa sổ
- gác lại
- gác lên
- gác lửng
- gác mỏ