Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nốt ruồi
- mole, beauty-spot, beauty mark, birth mark|= có nốt ruồi ở tay to have a mole on a hand|= nốt ruồi giả a patch
* Từ tham khảo/words other:
-
kính vật tương phản
-
kinh vệ đà
-
kinh vĩ
-
kinh viện
-
kính viễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nốt ruồi
* Từ tham khảo/words other:
- kính vật tương phản
- kinh vệ đà
- kinh vĩ
- kinh viện
- kính viễn