lập pháp | * verb - to legislate; to make laws =quyền lập pháp+legislative power =cơ quan lập pháp+legislature |
lập pháp | - to create laws; to legislate; legislative branch; legislative|= thủ tục lập pháp legislative procedure|= ủng hộ cải cách lập pháp to support legislative reform |
* Từ tham khảo/words other:
- cân bằng với
- cán bào
- căn bệnh
- căn bệnh thường thấy
- cân bì