Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nốt đệm
* ttừ|- transient
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm duyệt
-
điểm gần mặt trời
-
điểm gần mặt trời nhất
-
điểm gần trái đất
-
điểm gần trái đất nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nốt đệm
* Từ tham khảo/words other:
- điểm duyệt
- điểm gần mặt trời
- điểm gần mặt trời nhất
- điểm gần trái đất
- điểm gần trái đất nhất