Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nong nả
- Exert oneself to the utmost
=Nong nả đua chen+To exert oneself to the utmost and compete sharply
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nong nả
- exert oneself to the utmost|= nong nả đua chen to exert oneself to the utmost and compete sharply
* Từ tham khảo/words other:
-
chất gian bào
-
chất gien
-
chất giống
-
chất giống bạc
-
chất giống đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nong nả
* Từ tham khảo/words other:
- chất gian bào
- chất gien
- chất giống
- chất giống bạc
- chất giống đường