Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất gien
* dtừ|- gel
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực hoạt động
-
khu vực kho
-
khu vực khống chế tốc độ
-
khu vực kinh tế
-
khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất gien
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực hoạt động
- khu vực kho
- khu vực khống chế tốc độ
- khu vực kinh tế
- khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn