Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông lâm
- Agriculture and silvicultue, agriculture and forestry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông lâm
- agriculture and silvicultue, agriculture and forestry
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nổ nitroglyxerin
-
chất noãn hoàng
-
chắt nội
-
chất nội tiết
-
chất nội xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông lâm
* Từ tham khảo/words other:
- chất nổ nitroglyxerin
- chất noãn hoàng
- chắt nội
- chất nội tiết
- chất nội xuất