Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất nổ nitroglyxerin
* thngữ|- blasting gelatine
* Từ tham khảo/words other:
-
phần cố định
-
phần có gai
-
phần có giá trị
-
phân compôt
-
phấn côn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất nổ nitroglyxerin
* Từ tham khảo/words other:
- phần cố định
- phần có gai
- phần có giá trị
- phân compôt
- phấn côn