nong | - Broad flat drying basket =Phơi thóc vào nong+To put out rice to dry on broad flat drying baskets -Stretch =Nong đôi giày chật+To stretch a tight pair of shoes -Insert =Khung có nong kính+A frame inserted with glass |
nong | - broad flat drying basket|= phơi thóc vào nong to put out rice to dry on broad flat drying baskets|- stretch, lengthen out, force (feet) into (tight shoes), push (in, into), cram (in, into)|= nong đôi giày chật to stretch a tight pair of shoes|- insert|= khung có nong kính a frame inserted with glass |
* Từ tham khảo/words other:
- chất gia tốc
- chất gian bào
- chất gien
- chất giống
- chất giống bạc