Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
non gan
- not bold enough, somewhat chicken-hearted, be a chicken
* Từ tham khảo/words other:
-
lập trình viên
-
lập trường
-
lập trường bấp bênh
-
lập trường cách mạng
-
lập trường chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
non gan
* Từ tham khảo/words other:
- lập trình viên
- lập trường
- lập trường bấp bênh
- lập trường cách mạng
- lập trường chính trị