Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoành hành
* verb
- to do whatever one like
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoành hành
* đtừ|- to do whatever one like
* Từ tham khảo/words other:
-
bức thư viết nguệch ngoạc
-
bức tiểu họa
-
bức trang trí sau bàn thờ
-
bức tranh
-
bức tranh cuộn tròn dở lần lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoành hành
* Từ tham khảo/words other:
- bức thư viết nguệch ngoạc
- bức tiểu họa
- bức trang trí sau bàn thờ
- bức tranh
- bức tranh cuộn tròn dở lần lần