Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội tại
- Immanent, inherent
=Nguyên nhân nội tại+An immanent cause
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội tại
- immanent, inherent|= nguyên nhân nội tại an immanent cause|- inside, interior, inner, intenal, inward, inner|= cuộc sống nội tại in ward/inner life
* Từ tham khảo/words other:
-
chất mực
-
chất nặng
-
chất nền
-
chất ngà
-
chặt ngã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội tại
* Từ tham khảo/words other:
- chất mực
- chất nặng
- chất nền
- chất ngà
- chặt ngã