Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội sinh
- (sinh vật, địa lý) endogenous
* Từ tham khảo/words other:
-
trường hợp cấp cứu
-
trường hợp cắt bằng bài chủ
-
trường hợp gần như điên
-
trường hợp kỳ quặc
-
trường hợp xảy ra buồn cười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội sinh
* Từ tham khảo/words other:
- trường hợp cấp cứu
- trường hợp cắt bằng bài chủ
- trường hợp gần như điên
- trường hợp kỳ quặc
- trường hợp xảy ra buồn cười