Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi tưởng
* verb
- to remember; to recall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi tưởng
* đtừ|- to remember; to recall
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc chặt lại với nhau
-
bước chạy đều
-
buộc cho chặt
-
bước chuyển biến
-
buộc đai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- buộc chặt lại với nhau
- bước chạy đều
- buộc cho chặt
- bước chuyển biến
- buộc đai