Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói sạo
- talk nonsense; talk through one's hat
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ làm đồ sừng
-
thợ làm đồng hồ
-
thợ làm giấy
-
thợ làm gỗ dán
-
thợ làm láng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói sạo
* Từ tham khảo/words other:
- thợ làm đồ sừng
- thợ làm đồng hồ
- thợ làm giấy
- thợ làm gỗ dán
- thợ làm láng