Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
que củi
- stick of dry wood|= gầy như que củi thin as a rail
* Từ tham khảo/words other:
-
tế bào sinh sản
-
tế bào sống
-
tế bào tạo răng
-
tế bào tạo xương
-
tế bào thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
que củi
* Từ tham khảo/words other:
- tế bào sinh sản
- tế bào sống
- tế bào tạo răng
- tế bào tạo xương
- tế bào thân