Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đôm đốm
- xem đốm (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đôm đốm
- xem đốm (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
biếng nhác
-
biếng trễ
-
biết
-
biệt
-
biết ai từ thuở còn thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đôm đốm
* Từ tham khảo/words other:
- biếng nhác
- biếng trễ
- biết
- biệt
- biết ai từ thuở còn thơ