Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói om sòm chói tai
* đtừ jangle
* Từ tham khảo/words other:
-
không bấu víu vào đâu được
-
không bay
-
không bay được lên cao
-
không bày ra
-
không bày tỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói om sòm chói tai
* Từ tham khảo/words other:
- không bấu víu vào đâu được
- không bay
- không bay được lên cao
- không bày ra
- không bày tỏ