Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói nhỏ nhẻ
* đtừ chirp, bleat
* Từ tham khảo/words other:
-
duy thực
-
duy trì
-
duy trí
-
duy trì tình trạng sẵn có
-
duy vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói nhỏ nhẻ
* Từ tham khảo/words other:
- duy thực
- duy trì
- duy trí
- duy trì tình trạng sẵn có
- duy vật