Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội mô
- endothelium
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng lỏng
-
hạng lông
-
hằng lượng
-
hàng lưu kho
-
hàng mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội mô
* Từ tham khảo/words other:
- hàng lỏng
- hạng lông
- hằng lượng
- hàng lưu kho
- hàng mã