Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói mát
- say a few sweetly ironical words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói mát
- say a few sweetly ironical words, speak ironically
* Từ tham khảo/words other:
-
chất dẫn
-
chất dẫn xuất
-
chất đắng
-
chất dầu
-
chặt đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói mát
* Từ tham khảo/words other:
- chất dẫn
- chất dẫn xuất
- chất đắng
- chất dầu
- chặt đầu