Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi mẩn
- rash
* Từ tham khảo/words other:
-
làm tan ra
-
làm tan rã
-
làm tăng
-
làm tăng lên
-
làm tăng lên đến tột độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi mẩn
* Từ tham khảo/words other:
- làm tan ra
- làm tan rã
- làm tăng
- làm tăng lên
- làm tăng lên đến tột độ