Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lộ ra
* ngđtừ|- breathe
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhịp điệu cố định
-
cơ nhỡ
-
cỡ nhỏ bỏ túi được
-
có nhựa dính
-
có nhựa mủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lộ ra
* Từ tham khảo/words other:
- có nhịp điệu cố định
- cơ nhỡ
- cỡ nhỏ bỏ túi được
- có nhựa dính
- có nhựa mủ