Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lém lỉnh
* dtừ|- wisecrack|* nđtừ|- wisecrack
* Từ tham khảo/words other:
-
nhen lên
-
nhen lửa
-
nhện nằm chờ mồi
-
nhen nhúm
-
nhênh nhang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lém lỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- nhen lên
- nhen lửa
- nhện nằm chờ mồi
- nhen nhúm
- nhênh nhang