Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói không
- to say no; to refuse|= hãy nói không với ma tuý! say no to narcotics!
* Từ tham khảo/words other:
-
ốc hương
-
ốc khoá
-
óc khoa học
-
ốc khoan
-
ốc khuyếch tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói không
* Từ tham khảo/words other:
- ốc hương
- ốc khoá
- óc khoa học
- ốc khoan
- ốc khuyếch tán