Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi hấp chạy điện
- electric autoclave
* Từ tham khảo/words other:
-
giao tử cái
-
giao tử đực
-
giao tử nang
-
giao tử thực vật
-
giao tượng trưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi hấp chạy điện
* Từ tham khảo/words other:
- giao tử cái
- giao tử đực
- giao tử nang
- giao tử thực vật
- giao tượng trưng