Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quát tháo hơn
* ngđtừ|- outhector
* Từ tham khảo/words other:
-
phác ra những nét chính
-
phác thảo
-
phác thảo cách trình bày
-
phác thực
-
phác tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quát tháo hơn
* Từ tham khảo/words other:
- phác ra những nét chính
- phác thảo
- phác thảo cách trình bày
- phác thực
- phác tính