Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối đuôi nhau
* phó từ endways|* thngữ|- end to end, to tail up
* Từ tham khảo/words other:
-
lề lối công tác
-
lề lối làm việc
-
lề luật
-
lệ luật
-
le lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối đuôi nhau
* Từ tham khảo/words other:
- lề lối công tác
- lề lối làm việc
- lề luật
- lệ luật
- le lưỡi