Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng lên
- to rise up; to revolt
* Từ tham khảo/words other:
-
ngữ nguyên
-
ngủ nhờ
-
ngu như bò
-
ngủ như chết
-
ngu như lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng lên
* Từ tham khảo/words other:
- ngữ nguyên
- ngủ nhờ
- ngu như bò
- ngủ như chết
- ngu như lợn