Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội dung
* noun
- tenor ; terms
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội dung
- tenor; content|= nội dung thông tin news content; information content|= hình thức và nội dung form and content
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lỏng làm nguội
-
chất lóng lánh phấn pha lê
-
chắt lưỡi
-
chất lượng
-
chất lượng rượu ủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội dung
* Từ tham khảo/words other:
- chất lỏng làm nguội
- chất lóng lánh phấn pha lê
- chắt lưỡi
- chất lượng
- chất lượng rượu ủ