chất lượng | * noun - Quality =đánh giá chất lượng sản phẩm+to appraise the quality of products |
chất lượng | - quality|= giai cấp công nhân ngày càng được tăng cường về số lượng và chất lượng the working class is increasing in quantity and in quality with every passing day|= đánh giá chất lượng sản phẩm to appraise the quality of products|- qualitative |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn viết
- bản viết
- bàn viết có ngăn kéo
- ban việt kiều
- bản viết lại