Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói đủ
- say enough|= cô quyết định bây giờ nói như thế là đủ rồi she decided she had said enough for the moment
* Từ tham khảo/words other:
-
tên lửa phóng lên mặt trăng
-
tên lửa quang tử
-
tên lửa tầm nhiệt
-
tên lửa tầm trung
-
tên lửa tầm xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói đủ
* Từ tham khảo/words other:
- tên lửa phóng lên mặt trăng
- tên lửa quang tử
- tên lửa tầm nhiệt
- tên lửa tầm trung
- tên lửa tầm xa