Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói đủ
- say enough|= cô quyết định bây giờ nói như thế là đủ rồi she decided she had said enough for the moment
* Từ tham khảo/words other:
-
ổ tì
-
ở tình trạng
-
ở tình trạng báo động
-
ở tình trạng khó khăn
-
ở tít đằng đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói đủ
* Từ tham khảo/words other:
- ổ tì
- ở tình trạng
- ở tình trạng báo động
- ở tình trạng khó khăn
- ở tít đằng đầu