Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi dậy chống lại
* nđtừ|- revolt
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn hau háu
-
nhìn hay hay là lạ
-
nhìn hé
-
nhìn khắp
-
nhìn không rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi dậy chống lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn hau háu
- nhìn hay hay là lạ
- nhìn hé
- nhìn khắp
- nhìn không rõ