Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văng
* verb
- to cast, to throw to spit out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
văng
* đtừ|- to cast, to throw; to spit out
* Từ tham khảo/words other:
-
có bộ mặt lạnh như tiền
-
có bộ mặt phớt tỉnh
-
có bộ máy tiêu hóa tốt
-
có bố mẹ giàu có
-
có bộ ngực lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văng
* Từ tham khảo/words other:
- có bộ mặt lạnh như tiền
- có bộ mặt phớt tỉnh
- có bộ máy tiêu hóa tốt
- có bố mẹ giàu có
- có bộ ngực lớn