Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chuyện với tư cách đàn ông với nhau
- to have a man-to-man talk with somebody; to talk to somebody man to man
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu thiệt thòi
-
chịu thiếu
-
chịu thua
-
chịu thua không chơi nữa
-
chịu thuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chuyện với tư cách đàn ông với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- chịu thiệt thòi
- chịu thiếu
- chịu thua
- chịu thua không chơi nữa
- chịu thuế