Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chuyện tôn giáo
- to talk religion
* Từ tham khảo/words other:
-
cam quýt
-
cam răng
-
cắm rễ
-
cấm rẽ trái/phải
-
cắm ruộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chuyện tôn giáo
* Từ tham khảo/words other:
- cam quýt
- cam răng
- cắm rễ
- cấm rẽ trái/phải
- cắm ruộng