Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp ước phòng thủ
- defense treaty
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu mài dao
-
đầu mang khí cụ khoa học
-
đau màng óc
-
đau mắt
-
đầu mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp ước phòng thủ
* Từ tham khảo/words other:
- đầu mài dao
- đầu mang khí cụ khoa học
- đau màng óc
- đau mắt
- đầu mặt