Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ mệnh
- Tutelary
=Thần hộ mệnh+Tutelary genius
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộ mệnh
- tutelary|= thần hộ mệnh tutelary genius
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng lò cao
-
bùng lửa
-
bừng lửa
-
bụng mang dạ chửa
-
búng mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- bụng lò cao
- bùng lửa
- bừng lửa
- bụng mang dạ chửa
- búng mạnh