Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chuyện dễ ưa
* dtừ|- conversableness|* ttừ|- conversable
* Từ tham khảo/words other:
-
người đuổi theo
-
người dưỡng bệnh
-
người đương nhiệm
-
người đút lót
-
người duy lý trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chuyện dễ ưa
* Từ tham khảo/words other:
- người đuổi theo
- người dưỡng bệnh
- người đương nhiệm
- người đút lót
- người duy lý trí