Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chung chung
- to speak in generalities; to make generalizations; to generalize|= diễn văn của ông bộ trưởng toàn là nói chung chung the minister's speech was full of generalities
* Từ tham khảo/words other:
-
không có chút tác dụng nào
-
không có chuyện gì xảy ra
-
không có chuyên môn
-
không có cỏ
-
không có cỏ khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chung chung
* Từ tham khảo/words other:
- không có chút tác dụng nào
- không có chuyện gì xảy ra
- không có chuyên môn
- không có cỏ
- không có cỏ khô