Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói chặn trước
* thngữ|- to take the wind out of someone's sails
* Từ tham khảo/words other:
-
loài rết
-
loài rong
-
loài rùa
-
loại rượu vang ngọt mạnh ở hy lạp
-
loại sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói chặn trước
* Từ tham khảo/words other:
- loài rết
- loài rong
- loài rùa
- loại rượu vang ngọt mạnh ở hy lạp
- loại sách