Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cũng thế
- so; too; the same|= đồ ngu! - mày cũng thế! stupid idiot! - and the same to you!|= anh khoẻ chứ? - lúc nào cũng thế thôi! how are you? - same as ever!
* Từ tham khảo/words other:
-
điện văn đi
-
điện văn hoả tốc
-
diễn văn khai mạc
-
điện văn khẩn
-
diễn văn nhậm chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cũng thế
* Từ tham khảo/words other:
- điện văn đi
- điện văn hoả tốc
- diễn văn khai mạc
- điện văn khẩn
- diễn văn nhậm chức