Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cũng thế
- so; too; the same|= đồ ngu! - mày cũng thế! stupid idiot! - and the same to you!|= anh khoẻ chứ? - lúc nào cũng thế thôi! how are you? - same as ever!
* Từ tham khảo/words other:
-
thước đo cỡ
-
thước đo công binh
-
thước đo độ
-
thước đo độ chênh
-
thước đo độ chua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cũng thế
* Từ tham khảo/words other:
- thước đo cỡ
- thước đo công binh
- thước đo độ
- thước đo độ chênh
- thước đo độ chua