Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói bừa bãi
- to speak at random
* Từ tham khảo/words other:
-
kém
-
kẽm
-
kềm
-
kém ăn
-
kem bảo vệ da tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói bừa bãi
* Từ tham khảo/words other:
- kém
- kẽm
- kềm
- kém ăn
- kem bảo vệ da tay