Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nọc rắn
- venom|= miệng hùm nọc rắn ở đâu chốn này (truyện kiều) be ware of tiger's jaws, a serpent's fangs
* Từ tham khảo/words other:
-
họa báo
-
hoa báo xuân
-
hoạ bất kỳ
-
hoa bia
-
hòa bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nọc rắn
* Từ tham khảo/words other:
- họa báo
- hoa báo xuân
- hoạ bất kỳ
- hoa bia
- hòa bình