Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ ngập đầu
- to owe money right and left; to be burdened/crippled with debt; to be up to one's neck/ears/eyes in debt; to be over head and ears in debt; to be deep in debt; to be weighed down with debt
* Từ tham khảo/words other:
-
lọc lại
-
lọc lấy nước
-
lọc lõi
-
lọc lừa
-
lóc ngóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ ngập đầu
* Từ tham khảo/words other:
- lọc lại
- lọc lấy nước
- lọc lõi
- lọc lừa
- lóc ngóc