Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nô dịch
- Enslave, subdue, subjugate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nô dịch
- to enslave; to subdue; to subjugate|= bọn chúng muốn nô dịch các nước nhược tiểu they want to enslave the small and weak nations|- servile; slavish
* Từ tham khảo/words other:
-
chất huyền phù
-
chất hùynh quang
-
chất keo
-
chất kết dính
-
chất kết tủa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nô dịch
* Từ tham khảo/words other:
- chất huyền phù
- chất hùynh quang
- chất keo
- chất kết dính
- chất kết tủa